Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ký sinh

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Parasitic
sinh trùng
parasite

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

parasite

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

parasitic
ăng ten sinh
parasitic antenna
bộ triệt sinh
parasitic suppressor
bộ triệt nhiễu sinh
parasitic suppressor
bức xạ sinh
parasitic radiation
cuộn cản sinh
parasitic choke
dao động sinh
parasitic oscillation
dây trời trừ sinh
parasitic aray
ghép sinh
parasitic coupling
lực cản sinh
parasitic drag
quái thai sinh
parasitic monster
sự bắt sinh
parasitic capture
thành phần chặn sinh
parasitic stopper
tổn thất sinh
parasitic loss
tranzito sinh
parasitic transistor
vi khuẩn sinh
parasitic bacterium
đi-ốt sinh
parasitic diode
điện cảm sinh
parasitic inductance
điện trở sinh
parasitic resistance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top