Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khọm già

Thông dụng

Gruffy old person .

Xem thêm các từ khác

  • Khom khom

    xem khom (láy) .
  • Khốn cực

    (ít dùng) utterly destitute .
  • Khôn cùng

    no end of, no shortage of., khó khăn khôn cùng, there is no shortage of difficulties.
  • Khốn đốn

    poverty-stricken, miserable., làm công khốn đốn lắm mới kiếm được hai bữa ăn, to work as a hired hand in miserable circumstances and...
  • Khôn hồn

    be wise , be reasonable! (tiếng dọa).
  • Khốn khó

    in very reduced circumstances, very poor., trong cảnh khốn khó mà vẫn giữ được tư cách con người, to keep one s human dignity even in...
  • Khốn kiếp

    god-damned., cái thằng khốn kiếp ấy đâu rồi, where is that god-damned fellow .
  • Khôn lẽ

    impossible, chim lồng khôn lẽ cất mình bay cao, it is impossible for a bird in cage to soar up in the air .
  • Khôn lớn

    grow up to the age of discretion.
  • Khốn nạn

    mean, base., what a misfortune! what a piece of unluck!, lũ bán nước khốn nạn, the base gang of traitors to the nation., khốn nạn chỉ sơ...
  • Khôn ngoan

    tính từ, wise
  • Khốn quẫn

    desperately poor, in great want.
  • Khốn thay

    unfortunately.
  • Khôn thiêng

    capable of being propitiated (nói về linh hồn người chết)., Ông bà khôn thiêng thì về phù hộ cho con cháu, may the soul of their grandparents...
  • Khôn vặt

    clever in a petty way .
  • Khôn xiết

    no end of, khóc than khôn xiết sự tình, he lametend with no end of grief.
  • Không bao giờ

    never; never in one's life, never in one's born days, không bao giờ anh ta nói láo cả, he never tells lies, cô ta sẽ không bao giờ đến...
  • Không biết chừng

    possibly, perhaps.
  • Khống chế

    Động từ, to restrain; to control; to dominate
  • Không chiến

    danh từ, air battle, dog-fight
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top