Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kiến thiết

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to construct, to conduct

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

constructive
không kiến thiết
non-constructive
lôgic kiến thiết
constructive logic
phương pháp không kiến thiết
non-constructive method
toán học kiến thiết
constructive mathematics
hạn kiến thiết
constructive infinity

Xem thêm các từ khác

  • Kiến thức

    Danh từ: knowledge; learning, instruction, knowledge, kiến thức sâu rộng, wide knowledge, hệ căn cứ kiến...
  • Kiên trì

    keep firmly (to), hold (stand, keep) one's ground, stick to., persevere, kiên trì chủ trương, to stick to one's decision.
  • Thị sảnh

    danh từ, town hall
  • Thi sĩ

    danh từ, poet
  • Gặp dịp

    meet with a favourable opportunity.
  • Thì thầm

    Động từ, to whisper
  • Thì thào

    Động từ, to whisper
  • Gập gà gập ghềnh

    xem gập ghềnh (láy).
  • Thi thể

    danh từ, corpse, body
  • Thi thố

    Động từ, to bend
  • Thì thọt

    Động từ, to sneak in and out
  • Gập ghềnh

    tính từ., rough ; rocky ; bumpy; twists and turns
  • Thị tộc

    Danh từ: clan, gens
  • Gấp khúc

    tính từ., broken ; zigzag
  • Gặp mặt

    Động từ, to meet, to see
  • Gặp may

    tính từ, to be lucky; in luck's way
  • Gặp nạn

    tính từ, to be in danger
  • Gấp ngặt

    extremely pressing, extremely urgent.
  • Thi tứ

    danh từ, poetic thought
  • Gấp ngày

    nearing the dead-line, phải nhanh nữa lên việc gấp ngày rồi, we must hurry up, the job is mmearing its dead-line.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top