Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lang

Thông dụng

Tính từ.

Roan; piebald.
con lang
a roan cow.

Xem thêm các từ khác

  • Làng

    Thông dụng: Danh từ.: village, set, table (in a game), circles, làng ta đã...
  • Lăng

    Thông dụng: danh từ., royal tomb; imperial tomb.
  • Lắng

    Thông dụng: (of liquid) to deposit., lắng cặn, to deposit sediment.
  • Lẵng

    Thông dụng: Danh từ.: basket., lẵng hoa, flower basket.
  • Lảng

    Thông dụng: to slip away; to sneak away., nói lảng, to turn conversation.
  • Lạng

    Thông dụng: danh từ., Động từ., tael., to cut into thin slices.
  • Lặng

    Thông dụng: silent; calm; quiet., biển lặng, calm sea.
  • Lánh

    Thông dụng: to avoid; to shun., lánh nạn, to shun danger.
  • Lành

    Thông dụng: good; happy., gentle; mild., to heal; to skin over., không có tin tức gì tức là tin lành, no...
  • Lãnh

    Thông dụng: to receive; to get., danh từ., lãnh lương, to receive one's salary., satin.
  • Lạnh

    Thông dụng: cold., trời lạnh, it is cold.
  • Láo

    Thông dụng: tính từ., Động từ., insolent; impertinent., nói láo, to lie.
  • Lão

    Thông dụng: old., lão già, old man.
  • Lảo đảo

    Thông dụng: to stagger; to be unsteady., đi lảo đảo, to stagger along.
  • Lắp

    Thông dụng: to join; to fit., to repeat., lắp một cái máy, to fit a machine., nói lắp, to stammer.
  • Lập

    Thông dụng: Động từ: to form; to establish; to erect, lập một ủy ban,...
  • Lấp ló

    Thông dụng: Động từ, to flicker
  • Lạp xưởng

    Thông dụng: danh từ., chinese sausage.
  • Lạt

    Thông dụng: danh từ., tính từ., bamboo string., insipid; flat; not salted.
  • Lật

    Thông dụng: Động từ: to turn over; to upturn; to capsize, xe bị lật,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top