Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lem

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to smudge

Tính từ

Dirty; soiled
lem luốc
very dirty

Xem thêm các từ khác

  • Lên án

    Động từ: to condemn; to sentence; to judgment, lên án tử hình người nào, to condemn someone to death
  • Lên đường

    Động từ, to start away; to start off
  • Lên giá

    Động từ: to raise price; to apprecoate, tất cả mọi thứ đều lên giá, everything has risen in price
  • Lên lớp

    Động từ, to teach, to give a lesson
  • Lén lút

    , stealthy, sneaky, furtive, sur·rep·ti·tious
  • Lên mặt

    Động từ, to give oneself airs, to put on air
  • Leng keng

    ding-dong; tinkle
  • Lềnh bềnh

    tính từ, cumbrous, cumbersome
  • Lênh láng

    Động từ, to spead all over, to spill all over
  • Lẽo đẽo

    along ; along behind
  • Leo lẻo

    Tính từ: (of water) very limpid, nước trong leo lẻo, very limpid water
  • Leo lét

    Động từ, to flicker; to burn unsteadily
  • Lèo tèo

    tính từ, scattered; sparse
  • Leo trèo

    Động từ, to climb
  • Lép

    Tính từ: flat, ngực lép, flat-chestedundevelopped
  • Lép xẹp

    Tính từ: deflated, bụng lép xẹp, empty stomach
  • Lẹt đẹt

    behinbhand
  • Lếu láo

    Tính từ: untidy; slovenly, làm lếu láo, done in a slovenly way
  • Lí lắc

    tính từ, cô ấy hay lí lắc, she is very much alive
  • Lìa

    Động từ: to leave; to reparate; to part, chúng tôi sẽ không bao giờ lìa nhau, we whall never part, lìa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top