Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạo nhận

Mục lục

Thông dụng

Động từ.
to assume falsely.

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

impersonate

Xem thêm các từ khác

  • Mấp mô

    to be uneven., rough, roughness, vague
  • Bất lợi

    Tính từ: adverse, unfavourable, error handling, error trapping, unfavorable, thời tiết bất lợi, unfavourable...
  • Bất phương trình

    (toán) inequation., scalene triangle
  • Bất tỉnh

    unconscious, insensible, unconscious, bị thương nặng nằm bất tỉnh, seriously wounded, he lay unconscious, nghe tin đau xót ngã lăn ra bất...
  • Đặt hàng

    place an order, make (pay, leave) a deposit ( for someone to keep goods... for one), client, fill an order, place an order (for goods) (to ...)
  • Quyền thế

    authority and influence., authority
  • Bảng hiệu

    danh từ, signboard, sign plate, shop-sign
  • Chiến thắng

    Động từ: to win victory over, to triumph over, Danh từ: victory, achievement,...
  • Đất thịt

    heavy soil, heavy soil
  • Thiểu số

    danh từ, minority, minority, non-controlling interest, minority, bảo hộ thiểu số, minority interest, các cổ đông thiểu số, minority...
  • Thỉnh cầu

    Động từ, request, application, request, requisition, to request, đường thỉnh cầu ngắt, interrupt request line, phiếu thỉnh cầu, request...
  • Thính giả

    danh từ, audience, auditor, listener
  • Thình lình

    phó từ, sudden, suddenly, all of a sudden
  • Thỉnh thoảng

    phó từ, intermittent, occasionally, now and then
  • Thịnh vượng

    prosperous, thriving, wealthy, thrive, thriving, well-off
  • Thở dài

    Động từ, sigh, to sigh
  • Thổ dân

    danh từ, aboriginal, native, aboriginal, native
  • Đầu cầu

    (quân đội) bridge-head, bridge end
  • Mật lệnh

    danh từ., password, secret order., giải thích vn : một công cụ bảo vệ an toàn , dùng để xác định đúng người sử dụng được...
  • Thợ lặn

    danh từ, plunger, diver
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top