- Từ điển Việt - Anh
Mệnh đề
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clause
phrase
proposition
- biến mệnh đề
- proposition variable
- mệnh đề cần
- necessary proposition
- mệnh đề chính
- principal proposition
- mệnh đề giả định
- hypothetical proposition
- mệnh đề khẳng định
- affirmative proposition
- mệnh đề nguyên tử
- atomic proposition
- mệnh đề phản
- inverse proposition
- mệnh đề phân tử
- molecular proposition
- mệnh đề phủ định
- negative proposition
- mệnh đề phức hợp
- compound proposition
- mệnh đề toàn xưng
- universal proposition
- mệnh đề tuyển
- disjunctive proposition
- mệnh đề đặc trưng
- particular proposition
- mệnh đề đảo
- converse proposition
- mệnh đề đơn
- singular proposition
- sự phủ định của mệnh đề
- opposition of proposition
- sự phủ định của mệnh đề
- opposition or proposition
propositional
sentence
sentential
statement
- mệnh đề biên dịch
- compiled statement
- mệnh đề biểu thức
- expression statement
- mệnh đề chú giải
- comment statement
- mệnh đề Clausius
- Clausius' statement
- mệnh đề có điều kiện
- conditional statement
- mệnh đề IF
- IF statement
- mệnh đề khái niệm
- concept statement
- mệnh đề lệnh
- command statement
- mệnh đề ngôn ngữ
- language statement
- mệnh đề số học
- arithmetic statement
- mệnh đề trống
- null statement
- mệnh đề truyền điều khiển
- control transfer statement
- mệnh đề định nghĩa lệnh
- command definition statement
Xem thêm các từ khác
-
Tính giải được
resolubility, resolvability, solubility -
Tính giòn
crispness, embritlement, embrittlement, fragility, frangibility, friability -
Tính giòn nóng
hot brittleness, hot shortness, red brittleness -
Bộ nối đất
grounding conductor, ground connector -
Bộ nối đồng trục
coaxial connection, coaxial connector, coaxial plug -
Điện từ ngang
transverse electromagnetic (tem) -
Điện từ tính
electro magnetism -
Điện từ trường
electromagnetic field (emf), electro magnetic field -
Điện tử tự do
mobile electron, free electron, laze điện tử tự do, free electron laser (fel), laze điện tử tự do, free electron laser (fle) -
Điện tử viễn thông
electrical communication -
Điện tử von
electron-volt, ev (electronvolt) -
Bộ nối mạch in
printed circuit connector -
Bộ nối máy lái tự động
radio autopilot coupler, giải thích vn : một dụng cụ cho phép một tín hiệu đạo hàng điện tử kích hoạt một máy lái tự [[động.]]giải... -
Bộ nối nguồn
power connector -
Diễn văn
Danh từ: speech; address, speech, speech, bài diễn văn khai mạc, an opening speech, bài diễn văn khai mạc,... -
Điện văn
message., meshing, message, telegraphic message, Điện văn chào mừng, message of greeting., bức điện văn điện thoại, telephone message -
Điện văn khẩn
priority massage, urgent message form -
Điện văn mật mã
code message -
Điện văn vô tuyến
twx message -
Điền vào
fill, fill-in, to fill, khối tín hiệu điền vào, fill - in signal unit (fisu), trường điền vào, fill-in field, điền vào những chỗ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.