Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mệnh đề

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

clause
mệnh đề báo cáo
report clause
mệnh đề dữ liệu
data clause
mệnh đề ELSE
ELSE clause
mệnh đề Horn
Horn clause
mệnh đề mặc định
default clause
mệnh đề tập tin
file clause
phrase
proposition
biến mệnh đề
proposition variable
mệnh đề cần
necessary proposition
mệnh đề chính
principal proposition
mệnh đề giả định
hypothetical proposition
mệnh đề khẳng định
affirmative proposition
mệnh đề nguyên tử
atomic proposition
mệnh đề phản
inverse proposition
mệnh đề phân tử
molecular proposition
mệnh đề phủ định
negative proposition
mệnh đề phức hợp
compound proposition
mệnh đề toàn xưng
universal proposition
mệnh đề tuyển
disjunctive proposition
mệnh đề đặc trưng
particular proposition
mệnh đề đảo
converse proposition
mệnh đề đơn
singular proposition
sự phủ định của mệnh đề
opposition of proposition
sự phủ định của mệnh đề
opposition or proposition
propositional
biến mệnh đề
propositional variable
hàm mệnh đề
propositional function
lôgic mệnh đề
propositional logic
phép tính mệnh đề
propositional calculus
suy luận mệnh đề
propositional inference
đại số mệnh đề
propositional algebra
sentence
mệnh đề khai báo
declarative sentence
mệnh đề mở
open sentence
mệnh đề đóng
closed sentence
sentential
phép tính mệnh đề
sentential calculus
statement
mệnh đề biên dịch
compiled statement
mệnh đề biểu thức
expression statement
mệnh đề chú giải
comment statement
mệnh đề Clausius
Clausius' statement
mệnh đề điều kiện
conditional statement
mệnh đề IF
IF statement
mệnh đề khái niệm
concept statement
mệnh đề lệnh
command statement
mệnh đề ngôn ngữ
language statement
mệnh đề số học
arithmetic statement
mệnh đề trống
null statement
mệnh đề truyền điều khiển
control transfer statement
mệnh đề định nghĩa lệnh
command definition statement

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top