Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mộ

Thông dụng

Như mồ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mở

    Thông dụng: to open., to set up; to begin., to turn on., mở cửa ra, to open a door., mở cuộc điều tra,...
  • Mợ

    Thông dụng: chipped., Danh từ.: hand., làm mẻ, to chip., mẻ cá, good hand...
  • Mở cờ

    Thông dụng: be side oneself with joy.
  • Mở đầu

    Thông dụng: Động từ., to begin, to initiate, to start.
  • Mỏ lét

    Thông dụng: adjustable spanner.
  • Mồ mả

    Thông dụng: graves, tombs., dời mồ mả đi nới khác, to ove a grave to another place.
  • Nói riêng

    Thông dụng: speak (with somebody) in private, have a word in sombodys' ear., in particular., in particular
  • Nội thất

    Thông dụng: interior., interior, interior of a building, trang trí nội thất, interior decorations., cảnh quan...
  • Suốt

    Thông dụng: danh từ, trạng ngữ, through, express, bobbin, cop, through, throughout, all, always
  • Nhức

    Thông dụng: to ache; smarting., pain, tôi nhức đầu, my head aches ., nhức đầu, headache.
  • Nhượng

    Thông dụng: sell, cede., remise, cession, grant, let, surrender, nhượng lại cái vườn, to sell one s garden.,...
  • Đặc sản

    Thông dụng: speciality, delicatessen, special products, speciality goods, cam là đặc sản của vùng này,...
  • Thanh thản

    Thông dụng: tính từ, serene, untroubled, relaxed
  • Tự tử

    Thông dụng: (thông tục) suicide, Tính từ: suicidal
  • Dâu tây

    Thông dụng: strawberry.
  • Mét vuông

    Thông dụng: square meter
  • Thao luận

    Thông dụng: Động từ: Danh từ:, discussdiscussion
  • CÂU CHÚC

    Thông dụng: Danh từ:, a wish, một lời chúc, một câu chúc
  • Làm tình

    Thông dụng: make love, have sex,intercourse, sexual interaction...
  • Nơi sinh

    Thông dụng: Danh từ.: birthplace
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top