Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nạt

Thông dụng

Bully, cow.
Ma nạt ma mới tục ngữ
The old hand bullies the green-horn.

Xem thêm các từ khác

  • Nau

    Thông dụng: xem đau nau
  • Náu

    Thông dụng: hide, go into hiding.
  • Bần hàn

    Thông dụng: destitute, cảnh bần hàn, destitute circumstances
  • Nấu

    Thông dụng: cook, boil., ngày nấu cơm hai bữa, to cook rice twice a day., nấu quần áo, to boil one's laundry.,...
  • Nẫu

    Thông dụng: over[-ripe]., quả na chín nẫu, an over-ripe custard-apple.
  • Nậu

    Thông dụng: (từ cũ) processional dress., (địa phương) band, gang, clique., bọn chúng cùng một nậu,...
  • Băn khoăn

    Thông dụng: Tính từ: in a divided mind, in two minds, băn khoăn chưa biết...
  • Nay

    Thông dụng: now; at present; at this time., đến nay, up to now
  • Bản lai

    Thông dụng: (cũ) original., nghĩa bản lai của một từ, original meaning of a word.
  • Nây

    Thông dụng: this (high, much...), that (high, much...)., flabby fat part of pork sides., flabbily fat., (địa phương)...
  • Nãy

    Thông dụng: just ago., khi nãy, just a moment ago., lúc nãy, just a while ago., ban nãy, just a short time ago.
  • Bản lề

    Thông dụng: Danh từ: hinge, (dùng phụ sau danh từ) important connecting...
  • Nấy

    Thông dụng: that [person]; that [thing]., sờ đến cái gì đánh rơi cái nấy, whenever one touches something,...
  • Nảy

    Thông dụng: Động từ., to bounce.
  • Nẩy

    Thông dụng: bounce., tung quả bóng lên cho rơi xuống rồi nẩy lên, to throw a ball into the air so that...
  • Bạn lòng

    Thông dụng: danh từ, sweetheart
  • Nạy

    Thông dụng: to pry; to prize., nạy cái nắp lên, to prize a lid open.
  • Bận lòng

    Thông dụng: tính từ, worried; anxious
  • Nậy

    Thông dụng: (địa phương) big., cái bánh này nậy hơn mấy cái bánh kia, this cake is bigger than all...
  • Bàn mảnh

    Thông dụng: Động từ: to hold private discussions, không tham gia thảo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top