Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nữa

Mục lục

Thông dụng

More.
hơn nữa
moreover.
Further.
tôi không biết hơn thế nữa
I don't know any further
Besides.
còn nhiều hơn thế nữa
Many more besides.
Another.
một tách phê nữa
Another a cup of coffee.
Again; else.
còn nhiều nữa
much else.
Long.
tôi không thể đợi được nữa
I can't wait any longer.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

more

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

moiety

Xem thêm các từ khác

  • Nửa (hình) cầu

    hemisphere
  • Nửa antrxit

    semianthracite
  • Nửa bạc lót

    half-bushing
  • Nửa bất biến

    cumulant, halfinvariant, semi-invariant, nửa bất biến giai thừa, factorial cumulant
  • Nửa bền

    metastable
  • Thả neo

    anchor, berthing, cast anchor, drop (anchor), drop anchor, mooring, ride at anchor, berth, cast anchor (to ...)
  • Thả ra

    disengage, disengagement, release
  • Nhả khớp

    demesh, let out, put out of gear, release, throw out, throw out of action, trip, unclutch, uncoupling, cơ cấu nhả khớp, release catch, cữ chặn...
  • Đá biến chất

    metamorphosed rock, transformed rock, metamorphic rock, metamorphic rocks, metamorphic stone, đá biến chất kết tinh, crystalline metamorphic rock,...
  • Nửa bóng tối

    half-shade, half-shadow
  • Nửa bước sóng

    half-wavelength, half-wave, ăng ten nửa bước sóng, half-wave antenna
  • Nửa cách ly

    insulated-insulated
  • Nửa cầu

    half-bridge, hemisphere
  • Nửa che bóng

    half-shade, half-shadow
  • Nửa chu kỳ

    alternation, half cycle, half period, half-cycle, reversals
  • Thác

    danh từ, Động từ, avalanche, cataract, rapid, water fall, waterfall, falls, to die, to pretext, bộ dao động kiểu thác, avalanche oscillator,...
  • Đã biết

    certain, known
  • Đá bít

    plugged, seal block, tuckstone
  • Đá bitum

    bituminous rock, boghead coal
  • Đá bờ đường

    flush curb, flush kerbs, pavement edge curb, road kerb
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top