Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngắc

Thông dụng

Get stuck, get held up.
Đang nói tự nhiên ngắc lại
To get stuck while speaking.

Xem thêm các từ khác

  • Băng nhân

    Thông dụng: danh từ, matchmaker
  • Ngạc ngư

    Thông dụng: (từ cũ) crocodile.
  • Bảng nhãn

    Thông dụng: danh từ, first-rank doctorate second laureate (in court feudal competition examination)
  • Bặng nhặng

    Thông dụng: như bắng nhắng
  • Ngạch

    Thông dụng: threshold (of a door)., scale (of taxes...).
  • Bằng phẳng

    Thông dụng: even and flat, địa hình bằng phẳng, an even and flat terrain, con đường bằng phẳng, a...
  • Ngai

    Thông dụng: danh từ., throne.
  • Ngái

    Thông dụng: hispid fig., having an immature smell (taste), having not quite the right smell (taste) (because not...
  • Ngài

    Thông dụng: danh từ., danh từ;, bombycid moth., thow; your excellency.
  • Ngãi

    Thông dụng: righteousness, faithfulness., tham vàng bỏ ngãi xem
  • Ngải

    Thông dụng: sagebrush., philtre.
  • Băng tâm

    Thông dụng: pure heart, crystal-clear heart.
  • Ngài ngại

    Thông dụng: xem ngại (láy).
  • Ngài ngự

    Thông dụng: (từ cũ) his majestry.
  • Bằng vai

    Thông dụng: of the same rank, bằng vai phải lứa, of the same rank and age
  • Ngám

    Thông dụng: (ít dùng) to fit, to be just right., số tiền tiêu vừa ngám với số tiền tiết kiệm,...
  • Bánh

    Thông dụng: Danh từ: cake, wheel, gói bánh, to wrap cakes (in leaves...),...
  • Bành

    Thông dụng: howdah.
  • Ngâm

    Thông dụng: Động từ., to soak; to steep., to declaim; to recite.
  • Bảnh

    Thông dụng: Tính từ: swell, anh mặc cái áo này trông bảnh quá, you...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top