- Từ điển Việt - Anh
Nghiên cứu ứng dụng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
application study
applied research
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
applied research
Xem thêm các từ khác
-
Nghiên cứu và phát triển
research and development (r&d), research and development, bộ phận , phòng ban nghiên cứu và phát triển, research and development department,... -
Nghiên cứu vận động vi mô của Gilbreth
gilbreth's micromotion study, giải thích vn : một nghiên cứu tiên phong về thời gian và các vận động cơ bản của công việc con... -
Nghiên cứu vận hành
operating investigation, operation research, operations research -
Nghiên cứu về chất nổ
detonics, giải thích vn : lĩnh vực nghiên cứu liên quan tới ngòi nổ và cách thức dùng chất [[nổ.]]giải thích en : the field... -
Nghiên cứu về chuyển động của ghi
study of movement of points -
Nghiên cứu về lao động
ergonometrics, giải thích vn : sự xem xét các cử chỉ cơ thể , sự tỉnh táo , sự mệt mỏi , và các nhân tố con người khác... -
Nghiên cứu về lão hóa
ageing studies, aging studies -
Nghiên cứu về tính khả thi
feasibility study, giải thích vn : nghiên cứu tiến hành để tính toán xác xuất thành công của một dự án hay một hệ [[thống.]]giải... -
Nghiên cứu việc thay thế
replacement study, giải thích vn : tiến hành nghiên cứu xem có nên thay thế một thiết bị đến kì hạn hoặc có thể tiếp tục... -
Nghiên cứu viễn cảnh
prospective study -
Nghiên cứu xử lý chất thải
waste management study -
Nghiền đá
rock breaking -
Nghiền đập phân loại
crushing and grading, thiết bị nghiền đập phân loại, crushing and grading plant -
Sữa chua
to keep in repair, yogurt, amendment, correct, correction, fix, maintain, mend, plumbing, recondition, repair, restore, retrieve, servicing, to make good,... -
Sửa chữa các sai sót
defects, making good, defects, remedying of, making good defects -
Sửa chữa đúng
true up -
Sửa chữa lớn
big repair, capital repair, heavy repair, major repair, overhaul, sự sửa chữa lớn, major overhaul -
Sửa chữa nhỏ
minor overhaul, minor repair -
Nghiền khô
dry crushing, dry grinding, giải thích vn : quá trình nghiền vật chất thành những mảnh nhỏ được thực hiên bằng sự mài mòn... -
Nghiền lại
regrind
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.