Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nguyên chất

Mục lục

Thông dụng

Tính từ.

Pure; fine.
vàng nguyên chất
pure gold.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

absolute
clean coal
cleans
crude
dầu nguyên chất
crude oil
elemental
neat
đèn khí nguyên chất
neat gas burner
pure
bitum nguyên chất
pure asphaltic bitumen
sắt nguyên chất
pure iron
thạch cao nguyên chất
pure gypsum
vôi nguyên chất
pure lime
đồng nguyên chất
pure copper
raw
sheer

Giải thích VN: Không bị trộn lẫn với chất [[khác.]]

Giải thích EN: Unmixed with other substances.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

fine filter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top