Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhợt nhạt

Thông dụng

Very pale.
Mới ốm dậy nước da nhợt nhạt
To look pale, recovering from and illness.

Xem thêm các từ khác

  • Cai

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to give up, corporal, foreman, jailkeeper,...
  • Nhú

    Thông dụng: winkle out, extract., nhể ốc, to winkle out shellfishes., nhể gai, to extract a thorn.
  • Nhủ

    Thông dụng: light., cú đánh nhẹ, light blow.
  • Cài

    Thông dụng: Động từ: to pin, to fasten, to lay, to set, to plant, cài huy...
  • Như

    Thông dụng: as., like., làm như tôi, do as i do., tôi cũng nghĩ như anh, i think like you., _alike; similar...
  • Cãi

    Thông dụng: Động từ: to argue, to defend, to act as advocate for, đã làm...
  • Nhứ

    Thông dụng: inn't it, doesn't it..., don't you think so.
  • Cải

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to change, to alter, to plait in relief,...
  • Nhừ

    Thông dụng: be well-cooked, be well-done., feel a pervasive pain (numbness...).
  • Nhử

    Thông dụng: Động từ., to lure, to entice, to snare.
  • Cải biến

    Thông dụng: Động từ: to transform, cách mạng kỹ thuật cải biến...
  • Cải cay

    Thông dụng: mustard.
  • Nhũ đá

    Thông dụng: như thạch nhũ
  • Cải chính

    Thông dụng: Động từ: to give the lie to, to reject as unfounded, to correct,...
  • Cãi cọ

    Thông dụng: Động từ: to have an argument with (nói khái quát), không...
  • Cải củ

    Thông dụng: white radish
  • Cải giá

    Thông dụng: Động từ, to remarry (sau khi chồng chết hoặc sau khi ly dị)
  • Cái giấm

    Thông dụng: mother of vinegar.
  • Cải hóa

    Thông dụng: (cũ) transform, change, reform.
  • Cải mả

    Thông dụng: như cải táng, răng cải mả, irregular and stained teeth
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top