Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhem

Mục lục

Thông dụng

(địa phương)
Như lem
Lem nhem Scrawling.
Viết lem nhem
To scrawl, to have a scrawling handwriting.

Xem thêm các từ khác

  • Bùng nhùng

    flabby, flaccid., thịt bùng nhùng, flabby meat.
  • Nhem nhẻm

    without giving one's mouth a rest., Ăn nhem nhẻm suốt ngày, to eat the whole day long without giving one's mouth a rest., nói nhem nhẻm, to speak...
  • Bụng phệ

    xem phệ
  • Bung xung

    Danh từ.: stooge, scapegoat, đứng ra làm bung xung chịu cho thiên hạ chê cười, to act as a stooge and...
  • Nhem nhép

    sticky, slimy., chân dính bùn nhem nhép, to have one's feet sticky with mud.
  • Nhem nhúa

    soiled sullied.
  • Nhem nhuốc

    smeared all over., mặt mũi nhem nhuốc, to have a face smeared all over.
  • Nhèm ra

    at [the] least., nhèm ra cũng ba nghìn đồng, at least three thousand dong.
  • Nhem thèm

    suck and dangle (sweet) in front of (somebody).
  • Khán giả

    danh từ, spectator, spectator; audience; viewer
  • Khan hiếm

    tính từ, scarce, scarce; rare
  • Khăn lau

    wiping cloth., wiper
  • Ngọt ngào

    sweet, suave., luscious, cười cười nói nói ngọt ngào nguyễn du, to smile and speak suavely.
  • Nhen

    kindle, light., lửa mới nhem, the fire has just been kindled., nhen lửa, to kindle (light) a fire.
  • Bước đường

    stages on the road traversed, past stage
  • Bước hụt

    miss one's footing., cậu ta bước hụt và ngã, he missed his footing and fell.
  • Buộc lòng

    reluctantly, bạn nói mãi anh ta buộc lòng phải nhận lời, on his friend's insistence, he reluctantly accepted
  • Nhen nhúm

    be just off to a good start, be just starting.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top