Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ni

Mục lục

Thông dụng

(địa phương) This.
Anh ni
This man.
Now.
Đến ni nhà vẫn chưa xong
Up to now, the house has not been finished.
Buddhist nun.
Chư ni chư tăng
Buddhist nuns and monks.

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

ni (nickel)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

felt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top