Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nong

Mục lục

Thông dụng

Broad flat drying basket.
Phơi thóc vào nong
To put out rice to dry on broad flat drying baskets.
Stretch.
Nong đôi giày chật
To stretch a tight pair of shoes.
Insert.
Khung nong kính
A frame inserted with glass.

Xem thêm các từ khác

  • Nòng

    Thông dụng: core., stretcher., barrel., insert, fit in., nòng nến, the core of a candle., cái nòng giày, a...
  • Nông

    Thông dụng: tính từ., shallow ; superficial; not deep.
  • Nống

    Thông dụng: (địa phương) broad flat drying basket., plaiting model., prop up., endeavour, push up., (ít dùng)...
  • Nồng

    Thông dụng: hot., strong., warm, ardent, fervid., hột cải cay cỏ mùi nồng, the mustard seed smells hot.,...
  • Nọng

    Thông dụng: neck (flesh of an animal s neck).
  • Cắt cử

    Thông dụng: to detail, to tell off, to assign, cắt cử người canh gác, to assign guard duty to various people,...
  • Nồng cháy

    Thông dụng: ardent, fervid., tâm hồn nồng cháy, a fervid soul.
  • Cát két

    Thông dụng: danh từ, cap
  • Nòng cột

    Thông dụng: cũng nói nòng cốt core, nucleus., nòng cột của một phong trào, the core of a movement.
  • Nồng độ

    Thông dụng: (hóa học) concentration.
  • Nóng hổi

    Thông dụng: steaming hot, hot., bát phở nóng hổi, a steaming hot bowl of noodle soup., tin nóng hổi, hot...
  • Nóng mặt

    Thông dụng: như nóng mắt
  • Cất vó

    Thông dụng: rear; prance (of a horse).
  • Cắt xén

    Thông dụng: Động từ: to truncate, không thể tùy tiện cắt xén một...
  • Cau

    Thông dụng: Danh từ: areca, betel-nut, Động từ:...
  • Cáu

    Thông dụng: Danh từ: dirt, Tính từ: dirty,...
  • Cấu

    Thông dụng: Động từ: to claw, to nib, to pinch, bị hổ cấu rách mặt,...
  • Cầu

    Thông dụng: Danh từ: ball, shuttlecock (sent forth and back by kicks), demand,...
  • Cẩu

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to load and unload by means of a crane, crane,...
  • Cậu

    Thông dụng: Danh từ: uncle, mother's brother, young man, master, old boy, old...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top