Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phân công

Mục lục

Thông dụng

Động từ.
to allot, to assign.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

assignment
phân công công việc
work assignment

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

counter-offend

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

allocation of responsibilities
assignment
phần công việc được giao
work assignment
sự phân công
job assignment
sự phân công tác
job assignment
vấn đề phân công phân nhiệm
assignment of problem
job assignment
work assignment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top