Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phải

Mục lục

Thông dụng

Tính từ.

Right.
điều phải
a right thing.

Cảm thán.

All right.
phải anh về
all right
Just go home.

Động từ.

Must, should.
phải làm tròn nhiệm vụ
one must fulfil one's duty
To be given to be affected by.
phải bệnh
to be affected by a disease.

Xem thêm các từ khác

  • Chiêm

    Thông dụng: Danh từ: summer rice, Tính từ:...
  • Phải giờ

    Thông dụng: be born at an inauspicious hour ; die at an inauspicious hour.
  • Chiến

    Thông dụng: Danh từ: war, tính từ, nhảy vào vòng chiến, to take part...
  • Chiền

    Thông dụng: danh từ, pagoda
  • Phàm

    Thông dụng: coarse, philistine., trạng ngữ, ., phàm ăn, to be a coarse eater., as, being.
  • Phạm

    Thông dụng: to offend, to contravene, to commit., phạm luật, to offend against the law.
  • Phạm nhân

    Thông dụng: danh từ., criminal, culprit.
  • Phăm phắp

    Thông dụng: in perfect coordination., thầy vào tất cả học sinh phăm phắp đứng dậy, all the pupils...
  • Phầm phập

    Thông dụng: xem phập (láy)
  • Chiêu

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to wash down, to recruit, Tính...
  • Chiều

    Thông dụng: Danh từ: afternoon, evening, direction, side, dimension, aspect,...
  • Chiểu

    Thông dụng: Động từ, (dùng trong văn hành chính) to take into account, to consider
  • Phán

    Thông dụng: Động từ., to order., to judge., magistrate.
  • Phấn

    Thông dụng: danh từ., cholk, powder, flour.
  • Phần

    Thông dụng: Danh từ.: part, portion, share., phần hơn, the best share., phần...
  • Phẫn

    Thông dụng: lid., shade., phẫn nồi, lid of a pot., cái phẫn đèn, a lamp-shade.
  • Phản

    Thông dụng: danh từ., to betray, to be disloyal to., plank bed, camp-bed., lừa thầy phản bạn, to deceive...
  • Phẩn

    Thông dụng: faeces, excrements.
  • Phạn

    Thông dụng: pot for cooked rice.
  • Phận

    Thông dụng: status, station, rank, place, position., biết thân biết phận, to know one's place., phận hèn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top