Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phật đài

Thông dụng

Buddha's altar.
Khấu đầu trước Phật đài
To kowtow in front of Buddha's altar.

Xem thêm các từ khác

  • Phật đản

    buddha's birthday.
  • Phạt đền

    (thể thao) penalty
  • Phát điên

    go crazy, go mad.
  • Phát đoan

    (cũ) begin
  • Chủ bài

    Danh từ: trump card, đánh chủ bài, to play the trump card, đơn vị chủ bài của địch, the enemy main...
  • Chữ bát

    chân chữ bát bow-legged
  • Phát dục

    (sinh lý) develop., sự phát dục, development
  • Chủ biên

    Danh từ: chief author, chủ biên một cuốn sách, the chief author of a book (viết tập thể), chủ biên...
  • Phát giác

    Động từ., to reveal, to discover, to find out.
  • Phạt giam

    punish by terms of custody.
  • Chu cấp

    Động từ: to provide for, chu cấp cho đứa cháu mồ côi, to provide for an orphan nephew, tiền chu cấp,...
  • Phật giáo

    buddhism
  • Phạt góc

    corner [-kick], bị phạt góc, to be penalized a corner-kick
  • Chủ chiến

    to be for war, to stand for war, phe chủ chiến, the pro-war camp
  • Chủ chốt

    Tính từ: most important, cán bộ chủ chốt của phong trào, the most important militant of the movement
  • Phát hỏa

    catch fire, begin to burn, begin to blaze up., begin to fire, open fire., lệnh phát hỏa, the order to open fire.
  • Phật học

    buddhology
  • Phát huy

    Động từ: bring into play., promote, phát huy truyền thống dân tộc, to bring into play the nation's traditions.
  • Phát kiến

    discover, discovery., một phát kiến khoa học có giá trị, a valuable scientific discovery.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top