Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phềnh

Thông dụng

Swell
Bụng phềnh ăn no quá
To have a belly swollen with too much food.
phềnh phềnh
( láy, ý tăng).

Xem thêm các từ khác

  • Chuẩn xác

    Tính từ: fully accurate, pháo binh bắn rất chuẩn xác, the artillery fire was fully accurate
  • Phềnh phềnh

    xem phềnh (láy)
  • Chúc

    Động từ: to tilt, to wish, đầu cán cân chúc xuống, the end of the balance-beam tilted, máy bay chúc xuống,...
  • Phèo

    pig's smal intestine, give off, ooze out., fleetingly, quickly over., extremely (dull, insipid)., xem lộn phèo, phèo bọt mép, to give off saliva,...
  • Chức dịch

    Danh từ: village officials (in former times), nhiều chức dịch trong làng là tay chân của địa chủ,...
  • Chúc mừng

    Động từ, to congratulate
  • Phép cưới

    civil marriage
  • Phép lạ

    danh từ., miracle.
  • Phép lành

    (tôn giáo) benediction., ban phép lành, to confer one's bebediction (on somebody).
  • Chức phận

    danh từ, function
  • Phép mầu

    miracle, charisma.
  • Chức sắc

    Danh từ: dignitary, chức sắc trong làng, village dignitaries, chức sắc và tín đồ cao đài, caodaist...
  • Phép nghỉ

    leave, furlough., phép nghỉ đẻ, maternity leave.
  • Chúc thọ

    , =====to wish (an elderly person) longevity%%* chúc thọ : phong tục của đồng bào khmer nam bộ. khi cha mẹ, thầy học đến tuổi...
  • Phép nhà

    family's rule of conduct.
  • Chúc từ

    danh từ, formal eulogy with wishes (at a ceremony, banquet...)
  • Chúc tụng

    to express one's wishes and praises
  • Phép thông công

    (tôn giáo) communion, rút phép thông công, excommuniate.
  • Chức tước

    office and title, chức tước của một đại thần, the office and title of a high-ranking courtier
  • Phép thuật

    sorcery, witchcraft
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top