Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phụ thu

Mục lục

Thông dụng

Additionally levied.
Thuế phụ thu
An additonally levied tax, a surtax.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

extras

Xem thêm các từ khác

  • Triệu tập

    Động từ, convene, summon, call to, to call, to summon, to convoke
  • Phú thương

    danh từ., danh từ., merchant prince, merchant ship, wealthy merchant, rich merchant., phù, (med) beriberi
  • Cá chép

    danh từ, carp, carp, cá chép bạc, silver carp, cá chép gương, mirror carp, cá chép miệng rộng, largemouth carp, cá chép nướng, devilled...
  • Phục chức

    reinstate, restore, reinstate
  • Trình diễn

    Động từ, present, present (vs), log on, sign on, presentation, to perform
  • Phúc đáp

    reply, answer., playback, viết thư phúc đáp, to write a reply
  • Phục hưng

    rehabilitate, restore to former prosperity., recovery, phục hưng thủ công nghiệp, to restore handicrafts to their former prosperity., thời kỳ...
  • Trịnh trọng

    tính từ, ceremonial, formal, solemn
  • Phạm pháp

    Động từ., law-breaking, to break the law.
  • Cá chuồn

    flying fish, flying fish
  • Đúc sẵn

    prefabricated., precast, prefabricate (verb), cấu kiện đúc sẵn, prefabricated building components.
  • Trợ cấp

    Động từ, benefit, allocate, grand aid, grant, subsidise, subsidize, subsidy, subvention, to subsidize, to supply as relief
  • Trò chơi

    danh từ, game, play, game, game, bàn giao tiếp trò chơi, game console, bộ thích ứng điều khiển trò chơi, game control adapter (gca),...
  • Cà dái dê

    aubergine, guinea-squash
  • Phân ban

    sub-committee., section, sub-department., subcommittee, phân ban hàng không hạ viện, house aviation subcommittee
  • Trợ lý

    danh từ, assist, assessor, assistant, personal assistant, submanager, assistant
  • Cá đuối

    danh từ, ray, skate, ray
  • Trôi chảy

    tính từ, fluent, clean, fluent; smooth-going
  • Trôi giạt

    Động từ, leeway, to drift
  • Cá gáy

    như cá chép, carp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top