Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rúc rích

Mục lục

Thông dụng

Biggle.
Trẻ con rúc rích trong giường
The children were giggling in their bed.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

giggle

Xem thêm các từ khác

  • Rui

    rafter., rafter
  • Gấp bội

    tính từ., multiplicative, multifold, manyfold
  • Rương

    danh từ, coffer, box; trunk
  • Ruột non

    danh từ, small intestine, little guts, narrow intestine, small guts, small intestine, small intestine
  • Rượt theo

    Động từ, catch up, to cut after; to pursue
  • Hạn độ

    fixed degree, fixed limit., limit, limitation, measure, tiêu tiền có hạn độ, to spend money within fixed limits.
  • Hôm qua

    yesterday., yesterday
  • Rụt rè

    tính từ, coy, timid; coy; shy
  • Ra hiệu

    Động từ to signal; to make signal, gesture, ra hiệu im lặng, to give a signal for silence
  • Tài vụ

    danh từ., finance, financial affairs, finance.
  • Đích thân

    in person., personally, Đích thân tổng tư lệnh đi thăm mặt trận, the commander-in-chief visited the front in person.
  • Hữu ích

    tính từ, useful, productive, useful
  • Gậy tày

    quarterstaff., club
  • Hôn nhân

    Danh từ: marriage, marriage, hôn nhân vì tình, love-match, hôn nhân không có tình yêu, loveless marriage
  • Hơn nữa

    moreover., further, furthermore, anh ấy là người biết điều hơn nữa lại hay giúp đỡ người khác, he is a reasonable man, moreover...
  • Việc làm

    danh từ, act, action, affairs, business, employment, job, position, post, situation, work, work piece, deed, action, job, work, bảo hiểm chuyên...
  • Hống hách

    overbearing, domineering., overbearing, chống tệ cán bộ viên chức hống hách với nhân dân, to fight against offcials domineering over the...
  • Hạn ngạch

    (ktế) limit; quota,, limit, limitation, quota, restrained limit, hạn mức phân loại ( của hạn ngạch ), category limit, hạn ngạch giao...
  • Ghế đẩu

    danh từ., stool, tabouret, stool
  • Hồng thập tự

    danh từ, red cross, red cross
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top