- Từ điển Việt - Anh
Sự thấm cacbon thể khí
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
carburizing by gas
gas carburating
gas carburation
Xem thêm các từ khác
-
Sự thấm cacbon-nitơ
carbonitriting -
Sự tham chiếu
reference, sự tham chiếu chéo, cross reference, sự tham chiếu dòng, line reference, sự tham chiếu ký hiệu, symbol reference, sự tham... -
Khuỷu đường
bend, road bend, superelevation, khuỷu đường ống, conduit bend, sự mở rộng khuỷu đường, widening at a bend -
Khuỷu đường ống
conduit bend, pipeline branch, pipeline elbow -
Khuỷu nối
bend connector, elbow, miter bend, shouldered joint, union elbow, khuỷu nối ống chữ l, elbow pipe, giải thích vn : một khuỷu trong một... -
Hệ thống kiểm soát bụi
dust-control system, giải thích vn : một hệ thống dùng để kiểm soát việc phát sinh và thải bụi bẩn trong quá trình sản [[xuất.]]giải... -
Hệ thống kiểm tra
control tower, monitoring system, test system, hệ thống kiểm tra trực tuyến, olts (on-line test system), hệ thống kiểm tra trực tuyến,... -
Sự thăm dò
detection, exploration, investigation, probe, probing, prospecting, prospection, proving, reconnaissance, scouting, search, searching, sounding, survey,... -
Khuỷu nối ống
bend, bend (conduit), bend (pipe bend), elbow, knee, manifold, pipe bend, union bend, khuỷu nối ống chữ l, elbow pipe -
Khuỷu ống
adapting piece, bend, bend (of pipe), elbow, elbow pipe, fitting, knee, knee bend, offset, pipe bend, pipe coupling, pipe elbow, pipe fittings, pipe knee,... -
Hệ thống kiểm tra trực tuyến
olts (on-line test system), online test system, on-line test system (obts) -
Hệ thống lái
control tower, steering, steering system, hệ thống lái 4 bánh, fourth-wheel steering, hệ thống lái bốn bánh, all-wheel steering, hệ thống... -
Sự thăm dò bằng điện
electrical prospecting -
Sự thăm dò địa chấn (tìm mỏ)
seismic exploration -
Sự thăm dò địa chất
geologic reconnaissance, geological prospecting, geological survey, soil survey, subsurface investigation -
Sự thăm dò địa vật lý
geophysical prospecting, giải thích vn : phương pháp thăm dò địa chất sử dụng các kiến thức toán và vật lý để đo đạc... -
KHz
kilohertz (khz), kilohertz -
Kí hiệu
symbol, kí hiệu loại bougie, type designation or symbol, từ điển kí hiệu ngoài phức hợp, cesd (compositeexternal symbol dictionary) -
Hệ thống làm lạnh
brine system of cooling, coolant system, cooler, cooling system, refrigerating system, cooling battery, refrigerant circuit, refrigerating circuit, refrigerating...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.