Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tách rời

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

burst
decouple
detached
nhà nửa tách rời
semi-detached building
nhà nửa tách rời
semi-detached house
disassembler
disassembly (vs)
disjunction
mạng tách rời
disjunction lattice
separate
khung gầm loại tách rời
separate chassis
sóng mang âm bị tách rời
separate sound carrier
sự đặt trang tách rời
separate make-up
địa chỉ hóa tách rời
separate addressing
to shut off

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

loose

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top