Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tấn suất

Mục lục

Điện

Nghĩa chuyên ngành

frequency
mạch nhân đôi tần suất
frequency doubler

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

frequence
frequency rate
probability
rate
mức tần suất hỏng
failure rate level
tần suất cắt điện
outage rate
tần suất lỗi khối
block error rate
tần suất sự cố
failure rate
recurrence
tần suất mưa
rainfall recurrence interval
tần suất thiết kế
design recurrence interval
recurrence interval
tần suất mưa
rainfall recurrence interval
tần suất thiết kế
design recurrence interval
repetition
return period
tần suất đỉnh
flood peak return period

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top