Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tầng giả

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

dummy stage

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

accrue
boost
tạo bầu không khí tăng giá quanh một cổ phiếu
boost the value of a share
increase
sự gia tăng giá cả sinh hoạt
increase in the cost of living
sự tăng giá
increase in price
sự tăng giá
price increase
sự tăng giá biến tướng
hidden price increase
sự tăng giá ngầm
hidden price increase
sự tăng giá trị (tài sản...)
increase in value
sự tăng gia bản
increase of capital
tăng gia sản xuất
production increase
tăng gia sản xuất thực hành tiết kiệm
increase of production and practise
tăng giá để trừng phạt
punitive price increase
thuế tăng gia tài sản
property increase tax
scale up
advance
advance-decline (A-D)
jack up price
jack up price (to...)
mark up
sự hủy bỏ tăng giá
mark-up cancellation
raise the current price
raise the price
raise the price (to...)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top