Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tức thời

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

immediate
immediately

Giải thích VN: Xử tức thời dữ liệu vào, như sự giao dịch mua bán của một điểm bán hàng, hoặc phép đo lường được thực hiện bởi một thiết bị đo tương tự trong phòng thí nghiệm. Các máy tính lắp trong xe ô của bạn các hệ thống thời gian [[thực.]]

inline
instance
instant
cấu hình tức thời
instant configuration
phát lại tức thời
instant relay
sự nhảy tức thời
instant jump
sự phát lại tức thời
instant replay
tải trọng tức thời
instant load
JIT (just-in-time)

Giải thích VN: dụ: Trình biên dịch tức thời. Để cải thiện tốc độ của chương trình Java, thay dùng trình thông dịch, người ta còn chọn phương án biên dịch byte một loạt trước khi thực thi. Trình biên dịch giai đoạn hai như thế gọi trình biên dịch tức [[thời.]]

momentary
công suất tức thời
momentary output
dòng chịu đựng tức thời
momentary withstand current
lực tức thời
momentary force
lưu lượng nước tức thời
momentary water consumption
đỉnh tức thời
momentary peak
độ cứng tức thời
momentary stiffness
prompt
bức xạ gamma tức thời
prompt gamma radiation
cảnh báo bảo dưỡng tức thời
Prompt Maintenance Alarm (PMA)
gần tức thời
near-prompt
nơtron tức thời
prompt neutron
spontaneous
sự cháy tức thời
spontaneous combustion
sự từ hóa tức thời
spontaneous magnetization
sự đốt cháy tức thời
spontaneous ignition
spontaneous combustion

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

instant
prompt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top