Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tai

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
ear.
mishap, accident, calamity.
Động từ.
to box the ears of.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

aural
ear
thimble
buttress
carrying
cart
charge
convey
create
duty
load

Giải thích VN: Lượng điện năng được dùng bởi một máy hay mạch khi thực hiện chức năng của [[mình.]]

Giải thích EN: The amount of electric power that is used by a machine or circuit as it performs its function.  .

loaded
shore
stay
talent capability

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

ear
rare
skill
transfer
ex

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top