Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Than

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
coal
Động từ
to moam, to lament

Ô tô

Nghĩa chuyên ngành

body
búa thân xe
body hammer
cấu trúc tích hợp thân với sườn xe
integral body and frame construction
chất trám thân xe
body filler
giũa thân hình bán nguyệt
half-round body file
kết cấu thân xe nhẹ
fabric body
sự chế tạo thân xe
body construction
sự lắp ráp thân xe
body assembly
tấm ngăn thân van
valve body separator plate
thân bộ chia điện
distributor body
thân bougie
sparking plug body
thân bugi
spark plug body
thân xe liền
monocoque body
thân xe sơn lọt màu trắng
body in white
thân xe thô
body shell
thân xe thống nhất
unitized body
thân xe tổ hợp
unitized body
thân xe tự lật
tilting body
thân xe tự mang
unit construction body
thành phần thân xe
body component
vật liệu che thân xe
body filler
vỏ thân van (mạch dầu hộp số)
valve body housing
vỏ thân đèn đầu
headlamp body
đường viền thân xe
body stripe

Y học

Nghĩa chuyên ngành

kidney
thận dạng tinh bột
lardaceous kidney
thận di động
movable kidney
thận thừa
supermumerary kidney
thần kinh móng ngựa
horseshoe kidney
thận nhân tạo (máy thẩm tích)
artificial kidney (dialyser)
thận teo
atrophic kidney
thận đa u nang
polycystic kidney
tháp thận
pyramid of kidney
tĩnh mạch giãn thùy thận
interiobar vein of kidney
u nang thận
cystic kidney
viêm thận
granular kidney
ren

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

black
carbon
thân (bình chứa) thép cacbon tôi mặt ngoài
shell-hardened carbon steel sheetlike
lustrous coal
Windows Tour
carcass
case
stem

Giải thích VN: Trong ấn loát, đây nét đứng chính của một [[tự.]]

gỗ trên thân cây
wood on the stem
hiệu chính thân (nhiệt kế)
stem correction
tế bào thân
stem cell
thân cây để xẻ ván
stem for cutting planks
thân cột
column stem
thân não
brain stem
thân thanh đẩy
tappet stem
thân tường chắn đất
stem of a retaining wall
thân bắp
valve stem
thân páp
valve stem
thân xupap
valve stem
thân xupáp
valve stem
thân xupap đầu hình nấm
mushroom valve stem
stock
vạch dấu tâm trên thân ray bản
centre mark at the stock rail web
tar
trunk
gỗ nguyên thân
round trunk
gỗ thân cây
trunk timber
mét khối gỗ thân cây
cubic meter of trunk timber
sự xẻ thân cây thành khúc
cutting-off trunk of trees
thân cây
trunk of a tree
thân cột
column trunk
thân của HlS
trunk of atrioventricular bundle
thân mạch bạch huyết dưới đòn
subclavian trunk
thân mạch bạch huyết thắt lưng
lumbar trunk
thân tạng
celiac trunk
thân đám rối thần kinh cánh tay
trunk of brachial plexus
vòng hãm thân càng máy bay
landing-gear trunk retainer
độ lệch tâm thân cột
trunk eccentricity

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

carbon
scape
shaft
stalk
stem
stipe

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top