Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Hóa học & vật liệu

(46975 từ)

  • rending effect
  • subvitreous
  • brown acid, giải thích vn : sulfonate dầu có thể hòa tan được tìm thấy sau khi các sản...
  • acetate
  • acetylene
  • oil-tanning
  • merocrystalline
  • mining engineer
  • research engineer
  • alga reef
  • mechanical engineering
  • outsert molding, outsert moulding
  • relaxation of stress, stress relaxation
  • mining engineering
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top