Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Hội họa

(21808 từ)

  • industrial diamond, giải thích vn : loại kim cương không phải dùng làm đá quý mà được...
  • needle nose lap joint pliers
  • punch pliers
  • solid petroleum product
  • cutting pliers
  • mercury tongs
  • color metallography, colour metallography
  • valve needle
  • terrain correction, topographics correction
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top