Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Truyền thống-Văn hóa

(71248 từ)

  • horizontal rod, rod, horizontal
  • ice pack, pack ice
  • good quality insurance
  • flange root radius, wheel flange root radius
  • automatic signal replacement
  • official timetable
  • streetcar schedule, tram schedule
  • operating department
  • separate braking circuits
  • steel, open hearth acid
  • plotting table
  • steel, high carbon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top