Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ đồng nghĩa

(356877 từ)

  • a rotten apple spoils the barrel.
  • temporal fluctuation, temporal variation
  • lỗ khoan xuyên
  • counter trade, reciprocal trade, reciprocal trading
  • Danh từ: round sticky rice cake
  • Động Từ:, relieve one of one's duties, dismiss, fire
  • Danh từ: party provincial secretary
  • Danh từ: cleromancy
  • danh từ: correction pen
  • certiicate of quality, giấy chứng nhận phẩm chất là chứng từ xác nhận chất lượng...
  • construction permit, building permit, building licence, building permits, planning permission
  • boneless chicken
  • skimming head
  • approach angle
  • ramp breakover angle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top