- Từ điển Việt - Anh
Then hoa thân khai
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
involute serrations
involute spline
involute splines
Xem thêm các từ khác
-
Then kéo
dive key, draw key, pull spline -
Then khóa
latch, locking bar, locking key, chốt then ( khóa ), latch bolt -
Then lăng trụ
feather, feather key, sunk key -
Then ma sát
friction key, hollow key, locking key, saddle key -
Bản lề hình cánh bướm
butterfly hinge, strap hinge, strop hinge -
Đai polyropylen
polypropylene closure, polypropylene strap -
Đài quan sát
crow's nest, observation office, observatory, đài quan sát thiên văn quang học quốc gia, national optical astronomy observatory (noao), đài... -
Đài quan sát địa chấn
seismological observatory -
Dải quét
scanning range, scan band -
Màng axetat
acetate film -
Màng bao
sarking membrane, casing -
Thiết bị đẩy tàu
marine propeller, water propeller, water screw -
Bàn di động
moving table, roller table, traveling table, travelling table -
Bàn di động (hàn ép)
moving platen, traveling platen, travelling platen -
Bản địa
Tính từ: native, indigenous, indigenous, autochthonous, local, dân bản địa, the native people, nền văn hoá... -
Bản điện cực
plate, electrode, phát sinh gần bản điện cực ( trong pin mặt trời ), generated near the back electrode (insolar cell) -
Đài rađa
radiobeacon, beacon, máy theo dõi đài rađa, beacon tracker -
Dải rộng
broadband, broadband aerial, wideband, bộ khuếch đại dải rộng, broadband amplifier, bộ điều hướng dải rộng, broadband turner, dịch... -
Dải sắt
iron slips -
Màng bảo vệ
overlay, overlaying, protecting film, protective film
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.