- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị hội nghị video châu Âu
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
European Videoconferencing Equipment (EVE)
Xem thêm các từ khác
-
Đạo luật Bảo vệ Khách hàng Điện thoại
telephone consumers protection act (tcpa) -
Đạo luật cuối cùng
final acts -
Mạng lưới tích hợp dịch vụ
integrated services network -
Mạng lưới trên đất
ground network -
Mạng lưới truyền thanh (bằng dây)
wire broadcasting network -
Mạng lưới truyền thanh một khâu
radio communication unit mains -
Mạng lưới vệ tinh
satellite network, mạng lưới vệ tinh địa tĩnh, geostationary satellite network -
Mạng lưới vệ tinh địa tĩnh
geostationary satellite network -
Mạng lưu lượng
order wire, traffic circuit -
Thiết bị IP phân đoạn thời gian thực (vi mạch)
fragmenting ip real -time engine (chip) (fire) -
Thiết bị kế toán
book-keeping equipment, accounting device -
Thiết bị kênh của OCC
other common carrier channel equipment (oce) -
Thiết bị kênh n
n-channel device -
Thiết bị kênh-EC
channel equipment-ce -
Đảo mạch dòng
line switch -
Mạng mặt đất
ground network (gn) -
Mạng mắt lưới nhớ
storage mesh -
Mạng mật mã
code network -
Mạng máy in quốc tế
international printers network (ipn) -
Mạng máy tính cá nhân
pc network, personal computer network (pcn)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.