- Từ điển Việt - Anh
Tinh sai
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
miscount
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
aberration
aberration of light
fine
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
miscalculate
Xem thêm các từ khác
-
Bộ phát
emitter, leak detector, bộ phát kí tự, character emitter, bộ phát xạ hồng ngoại, infrared emitter, bộ phát hiện chai rò, bottle leak... -
Bộ so sánh pha
phase comparator -
Điều khiển xung
pulse control -
Điều khoản
clause, provition., article, clause, particle, point, provision, provisions, specifications, term, terms, article, escalation clause, item, jansen clause,... -
Miếng chèn
brad, dowel, plug, shimming -
Miếng chèn dày
thick space -
Miếng chèn phần baem
three-to-em space -
Miếng chèn, miếng đệm, vùng đệm
spacer, giải thích vn : 1 . mẩu dây kim loại trong kíp nổ , một đầu bảo vệ thuốc nổ trong lỗ khoan nổ mìn , còn đầu kia... -
Miệng cống
cat basin, culvert head, gully, manhole, mouth of sewer, street inlet, miệng cống kiểu xifông, interceptor manhole -
Miệng cống, lỗ cống
manhole, giải thích vn : một lỗ theo chiều thẳng đứng với một nắp đạy dời đi được mà qua đó một người có thể đi... -
Bộ soạn thảo
editor, bộ soạn thảo câu lệnh, statement editor, bộ soạn thảo chuỗi, stream editor, bộ soạn thảo chuỗi, string editor, bộ soạn... -
Bộ soạn thảo liên kết
link editor, linkage editor -
Bộ soạn thảo màn hình
screen editor -
Bộ soạn thảo toàn màn hình
full screen editor -
Điều kiện đơn
simple condition, điều kiện đơn phủ định, negated simple condition -
Điều kiện đủ
sufficent condition, sufficient condition, sufficient condition -
Miệng đẩy phản lực
thrust nozzle -
Miếng đệm
braid, cushioning, filler, fitting strip, gasket, gland, grommet, gusset, jointing, plait, seal, spacer, strand, washer, gasket, gland, spacer, mối hàn... -
Miếng đệm bằng giấy thấm
blotting-paper washer -
Miếng đệm cao su
rubber gasket, rubber packing, rubber pad
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.