Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Xúc tiến

Mục lục

Thông dụng

Động từ
stimulate, to speed up

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

promote
xúc tiến thương mại
promote trade (to...)

Xem thêm các từ khác

  • Nghị sĩ

    danh từ., deputy, senator ; deputy ; mp (member of parliament).
  • Xúc xích

    danh từ, frankfurter, link, sausage, sausage link, sausage, xâu xúc xích, link sausage, bánh mì cặp xúc xích, sausage roll, chu kỳ nhồi...
  • Giải phẫu

    Động từ., anatomy, to operate; to dissect.
  • Nghỉ việc

    to leave off work., to quit., shut down, đã đến giờ nghỉ việc, it's time to leave off work., tôi đã báo trước cho người làm tôi...
  • Xung đột

    Động từ, impact, conflict, strife
  • Xuôi dòng

    down stream, downstream, cá di cư xuôi dòng, downstream migrant
  • Xuống

    Động từ, down, weak, diner, lighterman, bone, scapula, plant, workshop, yard, go down, get down, bộ xương, bone scraps, bột xương, bone dust,...
  • Tận dụng

    Động từ, use up, to make use of, to take advantage of, utilise
  • Xương sống

    danh từ, chine, spine, spine
  • Xương sườn

    danh từ, rib, rib
  • Y học

    danh từ, medical science, medicine
  • Ý kiến

    danh từ, opinion, prejudice, view, opinion, cuộc thăm dò ý kiến quần chúng, public opinion poll, quảng cáo ý kiến, opinion advertising,...
  • Hiệp

    Danh từ: round (box); (football) half, round, hiệp đầu, the first half, hiệp kennedy, kennedy round
  • Địa bạ

    cũng nói địa bộ land register, cadastre., land register
  • Y phục

    danh từ, costume, garments, clothes
  • Giận dữ

    tính từ, Động từ, angry, angry, furious,, to anger, to be envaged
  • Yếm

    danh từ, shield, brassiere
  • Yên ổn

    tính từ, soft landing, peaceful, safe
  • Yết thị

    Động từ, danh từ, bill, legal notice, placard, post, playcard
  • Yêu cầu

    Động từ, call, claim, demand, put in for (to...), request, require, required, requirement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top