Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Yêu ma

Thông dụng

Danh từ
ghost

Xem thêm các từ khác

  • Hỏi dồn

    assail (ply) (somebody) with questions.
  • Yếu nhân

    danh từ, very important person
  • Hồi dương

    resuscitative, having a resuscitative virtue (nói về phương thuốc).
  • Hỏi gạn

    questions closed but gently., hỏi gạn mãi thằng bé nó mới thú nhận đã bỏ học đi chơi, only after many close and gentle questionns...
  • Yêu thuật

    danh từ, sorcery
  • Hội giảng

    teaching festival.
  • Yêu tinh

    danh từ, evil, demon
  • Hồi giáo

    danh từ, danh từ, mohammedanism, islam, mohammedanism, islam
  • Hối hả

    hurry, hasten., hối hả mua vé xe lửa, to hurry off and buy a train ticket.
  • Hôi hám

    tính từ, fetid
  • Hối hận

    Động từ, to repent; to rue
  • Hội họa

    painting.
  • Hời hợt

    cursory, superficial., sự tiếp đón hời hợt, a cursoy reception., sự khám xét hời hợt, a cursory inspection., tri thức hời hợt,...
  • Hồi hưu

    (từ cũ; nghĩa cũ) retire (on a pension).
  • Hội kín

    underground society.
  • Hồi kinh

    (từ cũ; nghĩa cũ) be recalled to the capital for instruction from the king.
  • Hồi ký

    danh từ, memoir
  • Hồi lâu

    như giờ lâu
  • Hồi loan

    (từ cũ; nghĩa cũ) return to the capital (after a trip of out of it) (nói về vua).
  • Hơi men

    heady bouquet of alcohol., hơi men chếch choáng, tipsy with the heady bouquet of alcohol.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top