Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ba-lê

Ballet
nữ nghệ ba-lê
ballerine

Xem thêm các từ khác

  • Ba-lô

    Havresac
  • Ba-lông

    (từ cũ, nghĩa cũ) ballon
  • Ba-toong

    Bâton, canne
  • Ba-tui

    (từ cũ, nghĩa cũ) patrouille
  • Ba-tê

    Pâté
  • Ba-via

    (kỹ thuật) bavure
  • Ba-đờ-xuy

    Pardessus
  • Ba ba

    (động vật học) trionyx giả ba ba mets qui imite le plat de trionyx
  • Ba bảy

    Plusieurs Ba bảy cách làm plusieurs fa�ons de faire (quelque chose) ba chìm bảy nổi très mouvementé; très tourmenté; en proie à de grandes...
  • Ba bị

    Croque-mitaine (thông tục) abominable; épouvantable; lamentable Cái tủ ba bị ấy mua làm gì pourquoi acheter cette épouvantable armoire?
  • Ba chỉ

    Thịt ba chỉ viande du ventre du porc (qui a trois filets de chair au milieu de la graisse)
  • Ba cùng

    Loger, manger et travailler ensemble avec les pauvres paysans (pendant la réforme agraire)
  • Ba gai

    (thân mật) querelleur; hargneux; chamailleur Thằng bé ba gai un gamin querelleur
  • Ba giăng

    Riz de trois mois
  • Ba gác

    Charrette à bras ; tombereau
  • Ba hoa

    Bavard; cancanier; qui papote, qui a la langue bien pendue ba hoa chích chòe qui parle à tort et à travers de tout ba hoa thiên địa hâbleur ba...
  • Ba kích

    (thực vật học) morinda officinal
  • Ba lá

    À trois lames kẹp ba lá épingle à cheveux à trois lames
  • Ba láp

    Blagueur; fumiste Nó ba láp đấy đừng nên tin nó il est blagueur, ne le croyez pas
  • Ba lăng nhăng

    (khẩu ngữ) qui n\'est pas sérieux; frivole Tính nết ba lăng nhăng caractère frivole À tort et à travers Nói ba lăng nhăng parler à tort...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top