Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bao

Mục lục

Sac
Bao gạo
sac de riz
Bao xi-măng
sac de ciment
Đóng bao
mettre en sac; ensacher
Étui; fourreau; gaine; enveloppe
Bao kính
étui à lunettes
Bao kiếm
fourreau d'épée
Bao súng ngắn
gaine de pistolet
Bo†te
Bao diêm
bo†te d'allumettes
Paquet
Bao thuốc
paquet de cigarettes
Envelopper; entourer; ceinturer; ceindre; enrober
Bao quần áo trong giấy bọc
envelopper les vêtements dans du papier d'emballage
Lũy tre bao quanh làng
haie de bambous qui entoure le village
Thành phố thành bao quanh
ville ceinturée de murailles
Bao viên thuốc
enrober des pilules
Entretenir; payer; faire les frais de
Bao gái
entretenir une fille
Bao chầu phở cho cả bọn
payer la soupe chinoise pour tout le groupe
Combien
Bao phen
combien de fois
Bao năm chờ đợi
combien d'années d'attente
Pas beaucoup
Khó nhọc chẳng bao
pas beaucoup de peine

Xem thêm các từ khác

  • Bao biếm

    (từ cũ; nghĩa cũ; ít dùng) critiquer
  • Bao biện

    Trop embrasser; se charger tout seul et de tout người bao biện un touche-à-tout
  • Bao bì

    Emballage
  • Bao bọc

    Entourer; enceindre; ceinturer Nhà có tường bao bọc maison entourée de murs Protéger; défendre Được nhân dân bao bọc être protégé...
  • Bao bố

    (tiếng địa phương) sac de jute
  • Bao che

    Protéger quelqu\'un (tout en cachant ses défauts) Bao che kẻ có tội protéger un coupable
  • Bao chiếm

    (ít dùng) accaparer Bao chiếm đất công accaparer un terrain public
  • Bao chầy

    Depuis combien de temps Bao chầy chờ đợi attendre depuis combien de temps
  • Bao cấp

    Chế độ bao cấp système de subventions budgétaires
  • Bao dai

    De quelle longueur Đường đi từ đây đến đó bao dai de quelle longueur est le chemin d\'ici là?
  • Bao dong

    Xem bao dung
  • Bao dung

    (cũng nói bao dong) tolérant; indulgent; bienveillant
  • Bao giờ

    Mục lục 1 Quand; à quel moment 2 Depuis longtemps; depuis on ne sait quand 3 Jamais 4 Toujours Quand; à quel moment Tóc bạc bao giờ không biết...
  • Bao gồm

    Comprendre; englober; embrasser; impliquer; inclure; renfermer Các nước Đông Dương bao gồm nước Việt Nam nước Lào và nước Căm-pu-chia...
  • Bao hoa

    (thực vật học) enveloppe florale; périanthe
  • Bao hàm

    Englober; impliquer Quan niệm ấy bao hàm nhiều ý nghĩa cette conception englobe plusieurs acceptions Từ bao hàm một ý mới mot qui implique...
  • Bao hình

    (toán học) enveloppante
  • Bao la

    Immense; infini Không gian bao la espace immense
  • Bao lâu

    Pendant combien de temps; dans combien de temps Anh sẽ đi vắng bao lâu vous serez absent pendant combien de temps? Bao lâu nữa nó sẽ về dans...
  • Bao lăm

    Pas grand-chose Chẳng đáng bao lăm ne pas valoir grand-chose
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top