Xem thêm các từ khác
-
Biến
changer; transformer; convertir; muer; transmuer, dispara†tre; (đùa cợt, hài hước) s'évaporer, se réduire, sans laisser de traces, tout simplement;... -
Biến dạng
se déformer, déformation, mặt bị biến dạng, visage qui s'est déformé, biến dạng của một giọng hát cổ, déformation d'un air ancien -
Biến thể
variante, biến thể tu từ, variante stylistique -
Biến đổi
changer; se transformer, tính nết nó đã biến đổi, son caractère a changé, nông thôn đã biến đổi trông thấy, la campagne s'est... -
Biền
lais -
Biển
pancarte; écriteau; panneau; enseigne; plaque; tableau, mer, mang một cái biển trong cuộc diễu hành, porter une pancarte dans un défilé, một... -
Biểu
tableau; table; état, (từ cũ, nghĩa cũ) placet au roi, (tiếng địa phương) như bảo, biểu giá, tableau de prix; tarif, biểu niên đại,... -
Biểu diện
(ít dùng) apparence, chỉ là biểu diện của chân lí, ce n'est que l'apparence de la vérité -
Biện
faire des préparatifs; préparer, procurer, fournir, biện một lễ, préparer un cadeau (pour quelqu'un), tên quan đòi biện cho nó một số... -
Biện chứng
dialectique, duy vật biện chứng, matérialisme dialectique, cách lập luận rất biện chứng, raisonnement très dialectique, pháp biện... -
Biện lại
(từ cũ, nghĩa cũ) scribe; scribouillard -
Biện thần
(tôn giáo) théodicée -
Biệt
sans laisser de traces, Đi biệt, partir sans laisser de traces, biền biệt, (redoublement; sens plus fort), biệt vô âm tín, ne pas donner signe... -
Biệt tịch
(ít dùng) solitaire, cuộc sống biệt tịch, vie solitaire -
Boóng
(thông tục) aux dépens de; aux crochets de; aux frais de, Ăn boóng, prendre un repas aux frais de quelqu'un; écornifler un repas -
Bung bủng
xem bủng -
Buông lời
adresser la parole; lâcher une parole; lancer une parole, buông lời pha trò, lâcher une plaisanterie, buông lời nguyệt hoa, conter fleurette -
Buồn
triste; chagrin; affligé; morose; morne; sombre; peiné; qui a le cafard, Éprouver une sensation de titillation; être chatouilleux, avoir envie de;... -
Buồng
chambre; salle, chambrée, corps, (giải phẫu học) ventricule, régime, organe en entier (en parlant des organes qui se composent de plusieurs lobes),... -
Buổi
espace de temps; partie de la journée, séance, moment ; temps, chờ đợi cả buổi, attendre toute une partie de la journée, buổi họp,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.