Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Còn nguyên

Intact; entier; demeuré complet

Xem thêm các từ khác

  • Còn như

    Tandis que; quant à
  • Còn nữa

    À suivre
  • Còn tiếp

    Như còn nữa
  • Còn xơi

    C\'est encore bien loin
  • Có bát ăn

    Aisé Gia đình có bát ăn famille aisée
  • Có bầu

    (tiếng địa phương) être enceinte
  • Có bụng tốt

    Qui a bon coeur; qui a du coeur
  • Có chuyện

    Avoir quelque chose d\'extraordinaire Coi chừng  ! chắc có chuyện đấy attention ! il doit y avoir quelque chose extraordinaire
  • Có chân

    Faire partie de; être membre de Có chân trong nhóm fait partie d\'un groupe Có chân trong hội être membre de l\'association
  • Có chí

    Avoir de la volonté; être énergique Một người có chí lớn c\'était un homme qui avait une forte volonté Être persévérant ; faire preuve...
  • Có chăng

    Oui ou non Có chăng cũng trả lời cho tôi biết oui ou non , il faut me répondre Tout au plus Có chăng chỉ độ vài người đến tout...
  • Có chứ

    Si ; que si ; mais si Anh không đến ư  ? - Có chứ vous n\'y viendrai pas ? -Si Họ không yêu nhau ư  ? - Có chứ...
  • Có chửa

    Gravide; pleine; enceinte Con ngựa có chửa une jument gravide Con mèo có chửa une chatte pleine Đàn bà có chửa femme enceinte
  • Có công

    Qui a du mérite; qui mérite de Người có công với nước personne qui mérite de la patrie
  • Có duyên

    Avenant ; accort ; gracieux Thiếu nữ có duyên une jeune fille avenante Phụ nữ có duyên femme accorte Cử chỉ có duyên geste...
  • Có gan

    Avoir l\'audace; oser
  • Có hiếu

    Qui a de la piété filiale
  • Có hạn

    Limité; en nombre restreint
  • Có hạnh

    (ít dùng) vertueux
  • Có hậu

    Dont la fin est optimiste Quyển tiểu thuyết có hậu le roman dont la fin est optimiste Qui se comporte bien jusqu\'au bout Bà ấy là người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top