Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cằn

Rabougri; stérile
Cây cằn
plante rabougrie
Đất cằn
terre stérile

Xem thêm các từ khác

  • Cằn cặt

    qui fait des observations à tout moment
  • Cẳn nhẳn

    (ít dùng) như cằn nhằn, cẳn nhẳn cằn nhằn, (sens plus fort)
  • Cẳng

    jambe, patte
  • Cẵng

    petite brindille de thé
  • Cặm cụi

    s absorber; se plonger, cặm cụi làm việc, s absorber dans son travail, cặm cặm cụi cụi, (redoublement; sens plus fort)
  • Cặn

    résidu; lie; dépôt; sédiment, cặn lắng xuống, résidu qui se dépose, cặn rượu, lie de vin, cặn nước tiểu, sédiment urinaire, cơm...
  • Cặp

    paire; couple, (từ cũ, nghĩa cũ) casier (à livres), cartable; serviette, pincer; retenir avec une pince, mettre sous l'aisselle, pince; pincette;...
  • Cọ

    (thực vật học) latanier, frotter; récurer; nettoyer; briquer; frayer
  • Cọ dầu

    (thực vật học) palmier à huile
  • Cọc

    pieu; pal; palis; piquet; poteau, tige, pile
  • Cọc cạch

    (onomatopée) bruit que font les roues de charrette sur une route cahoteuse, cọc cà cọc cạch, (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Cọn

    (nông nghiệp) roue hydraulique
  • Cọng

    brin, (tiếng địa phương) pédoncule
  • Cọp

    (động vật học) tigre, cọp cái, tigresse
  • Cọt

    con cọt tardillon
  • Cọt kẹt

    grincer; crisser
  • Cỏ

    herbe, gazon, de race de petite taille (en parlant de certaines races d'animaux domestiques)
  • Cỏ ban

    (thực vật học) millepertuis
  • Cỏ khô

    foin
  • Cỏm rỏm

    squelettique et vo‰té
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top