Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cứng cổ

Entêté; têtu; rétif

Xem thêm các từ khác

  • Cứng đơ

    très dur, raide
  • Cứng đờ

    raide; engourdi
  • Cứt

    (thô tục) exécrable; abominable, (thông tục) matières fécales; déjections; excréments; fèces; (nhi) caca; (thô tục) bran; merde, cứt bò,...
  • Cứu

    (y học) pratiquer des moxas; pratiquer l'ignipuncture, moxa; ignipuncture, secourir; porter secours; venir au secours de, sauver
  • Cừ

    clayonnage; estacade, Épi, Établir une estacade, planter des épis, (thông tục) épatant; calé
  • Cừu

    (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) haine, (động vật học) mouton
  • Cừu hận

    (ít dùng) haine
  • Cừu quốc

    (từ cũ, nghĩa cũ) pays ennemi
  • Cử

    (nói tắt của cử nhân) licencié, désigner; déléguer; députer, (ít dùng) citer, (âm nhạc) jouer
  • Cử tử

    (từ cũ, nghĩa cũ) candidat (aux concours de l'ancien régime)
  • Cử đỉnh

    (thể dục thể thao, từ cũ, nghĩa cũ) soulever une lourde urne (à la manière des haltères de nos jours)
  • Cửa

    ouverture; porte, bouche, regard (d'un four), cửa cao nhà rộng, riche logement
  • Cửa bể

    xem cửa biển
  • Cửa công

    (từ cũ, nghĩa cũ) prétoire d'un mandarin; autorités publiques
  • Cửa khổng

    (từ cũ, nghĩa cũ) confucianisme, cửa khổng sân trình cửa khổng, cửa khổng
  • Cửa rả

    portes et fenêtres (sens général)
  • Cửa tay

    ouverture d'une manche (de veste...)
  • Cửi

    (thường khung cửi) métier à tisser, đông như mắc cửi, compact (en parlant d'une foule)
  • Cửng

    (thô tục) en érection; érectile
  • Cửu

    (đánh bài, đánh cờ) la carte neuf (dans le jeu de cent vingt cartes), (từ cũ, nghĩa cũ) mandarin subalterne du neuvième degré de la hiérarchie...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top