Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chính sự

Affaire politique
Thảo luận về chính sự
discuter sur les affaires politiques
(thông tục) manière d'agir
Theo chính sự của vợ
suivre la manière d'agir de sa femme

Xem thêm các từ khác

  • Chính đảng

    parti politique, chính đảng của giai cấp công nhân, parti politique de la classe ouvrière
  • Chò

    (thực vật học) diptérocarpus du tonkin
  • Chòng

    taquiner, chòng trẻ em, taquiner un enfant
  • Chó

    chien, chó cắn áo rách, aux chevaux maigres vont les mouches, chó cậy gần nhà, être fort de la proximité de sa demeure, chó chê mèo lắm...
  • Chói

    aveuglant; éblouissant, Écorchant (en parlant d'un son, d'un bruit), fulgurant; pongitif (en parlant d'une douleur), choi chói, (redoublement; sens...
  • Chói lọi

    Éclatant; brillant; resplendissant, thắng lợi chói lọi, éclatante victoire, sự nghiệp chói lọi, carrière brillante, vẻ đẹp chói...
  • Chóng

    rapidement ; vite, ăn chóng, finir rapidement son repas, làm chóng một việc, faire vite un travail, chẳng chóng thì chầy, tôt ou tard,...
  • Chông

    chausse-trappe; chardons, du kích đặt chông, les guérilleros posent des chausse-trapes
  • Chõ

    se diriger vers; s'orienter vers; se tourner vers, (nghĩa xấu) s'immiscer; s'ingérer; se fourrer, marmite à fond percé de trous (pour faire cuire...
  • Chõm

    (thông tục) accaparer; s'emparer, (động vật học) au museau allongé, chõm của người khác, chercher à s'emparer le bien d'autrui, lợn...
  • Chõng

    grabat en bambou
  • Chù

    (thực vật học) épillet, (giải phẫu học) expansion, se bifurquer, chẽ lúa, épillet de riz, chẽ gân, expansion tendineuse, thân chẽ...
  • Chùa

    pagode, chùa nát bụt vàng, un coeur d'or dans une chaumière, bụt chùa nhà không thiêng, nul n'est prophète dans son pays, lên chùa gọi...
  • Chùi

    nettoyer; essuyer; torcher, chùi mép, se nettoyer les lèvres, chùi bảng, essuyer le tableau noir, chùi đít, se torcher la derrière
  • Chùm

    (thực vật học) grappe, faisceau; panache; trousseau; gerbe, chùm nho, grappe de raisins, chùm tia sáng, faiceau lumineux, chùm lông, panache...
  • Chùn

    caler; fléchir, trước khó khăn nó đã chùn, il a calé devant la difficulté, trước nguy hiểm anh ấy không chùn, il ne fléchit pas devant...
  • Chùn chùn

    ngắn chùn chùn très court, cái áo ngắn chùn chùn un habit très court
  • Chùn chũn

    như chùn chùn
  • Chùng

    lâche; détendu, qui touche les talons, (tiếng địa phương) en cachette; en catimini, thừng chùng, corde lâche ; corde détendu, quần...
  • Chú

    oncle (petit frère du père), jeune ; jeune homme, vous (quand on s'adresse au petit frère ou au petit cousin de son père), tu; vous (quand on...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top