Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chùn chụt

Xem chụt

Xem thêm các từ khác

  • Chùn tay

    Ne plus oser continuer à maltraiter les gens Nhờ có sự đấu tranh của quần chúng tên bạo chúa đã chùn tay grâce à la lutte de la...
  • Chùy

    Massue; masse d\'armes; casse-tête (thông tục) coup
  • Chú bé

    Gar�onnet; gosse; (thân mật) môme
  • Chú chích

    (từ cũ, nghĩa cũ) voleur
  • Chú dượng

    Oncle (mari de sa tante maternelle) Parâtre (deuxième mari de sa mère, après la mort de son père)
  • Chú dẫn

    Faire des notes bibliographiques; référencer
  • Chú giải

    Annoter et commenter Chú giải một bài văn annoter et commenter un texte (tôn giáo) gloser Chú giải Kinh thánh gloser la Bible Lời chú giải...
  • Chú họ

    Petit cousin de son père
  • Chú mày

    (thân mật) tu; toi (s\'adressant à son petit frère, son petit cousin ou à un jeune homme moins âgé que soi) Chú mày giỏi lắm  ! tu est...
  • Chú mình

    (thân mật) như chú mày
  • Chú mục

    Fixer ses yeux; regarder attentivement
  • Chú nó

    Il; lui (désignant son petit frère ou son petit cousin) Chú nó còn trẻ il est encore jeune , mom petit frère Như chú mày Chú nó bỏ hộ...
  • Chú ruột

    Oncle paternel (petit frère de son père)
  • Chú rể

    Le marié Cô dâu và chú rể la mariée et le marié Oncle (mari de sa tante paternelle)
  • Chú thích

    Annoter et expliquer Chú thích một bài văn cổ annoter et expliquer un vieux texte
  • Chú tiểu

    (tôn giáo) petit bonze
  • Chú trọng

    Attacher de l\'importance à Chú trọng đến việc giáo dục trẻ em attacher de l\'importance à l\'éducation des enfants
  • Chú tâm

    S\'appliquer à; prêter son attention à Chú tâm nghiên cứu s\'appliquer à faire des recherches
  • Chú âm

    Faire une notation de la prononciation
  • Chú ý

    Faire attention à; prêter attention à Chú ý đến những trở ngại faire attention aux obstacles Chú ý đến lời giảng prêter l\'attention...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top