Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chơi xuân

Jouir des agréments du printemps; participer aux fêtes printanières

Xem thêm các từ khác

  • Chơi xỏ

    (thông tục) jouer un tour pendable (à quelqu\'un); jouer un sale tour (à quelqu\'un)
  • Chơi ác

    Agir méchamment; jouer un mauvais tour
  • Chơi đùa

    S\'amuser
  • Chơi đểu

    (thông tục) jouer un tour de cochon (à quelqu\'un); faire une crasse (à quelqu\'un)
  • Chơm chớp

    Xem chớp
  • Chư bà

    (từ cũ, nghĩa cũ) les vieilles dames bouddhistes (dans un village) Chư bà lên chùa les vieilles dames vont à la pagode
  • Chư huynh

    (từ cũ, nghĩa cũ) vous autres, les amis
  • Chư hầu

    Vassal; satellite Bá chủ và chư hầu le suzerain et ses vassaux Nước chư hầu pays satellite ; pays vassal
  • Chư tăng

    (tôn giáo) les bonzes (d\'une pagode ou d\'une région)
  • Chư ông

    (từ cũ, nghĩa cũ) vous, messieurs
  • Chưa chút

    Pas le moindre Tóc tơ chưa chút đền ơn sinh thành je n ai pas encore payer la moindre dette de reconnaissance envers les bienfaits de mes parents
  • Chưa chừng

    Il est probable que; il est possible que; qui sait jamais Chưa chừng trời sẽ mưa il est possible qu\'il pleuve
  • Chưa hề

    Jamais Tôi chưa hề biết anh ấy je ne l\'ai jamais connu
  • Chưa từng

    Jamais Nó chưa từng đi máy bay il n\'a jamais voyagé en avion
  • Chưng cất

    (hóa học) distiller Chưng cất rượu distiller de l\'alcool
  • Chưng diện

    Exhiber de beaux vêtements
  • Chưng hửng

    (cũng nói tưng hửng) déconcerté; déconfit; resté court; interdit Vẻ chưng hửng air déconcerté ; mine déconfite Đứng chưng hửng...
  • Chương cú

    (từ cũ, nghĩa cũ) phraséologie Những nhà nho trọng chương cú des lettrés qui s\'attachaient à la phraséologie
  • Chương hướng

    Xem chướng
  • Chương trình

    Programme Chương trình buổi lễ programme d\'une cérémonie Chương trình học programmes scolaires Chương trình cải cách programme de...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top