- Từ điển Việt - Pháp
Lém mép
(nghĩa xấu) qui a la langue déliée
Xem thêm các từ khác
-
Lén lút
En cachette; secrètement; subrepticement -
Léng phéng
(thông tục) perdre son temps à des bagatelles; musarder Cả ngày nó chỉ léng phéng ở ngoài phố toute la journée il ne fait que musarder... -
Lép
Plat; creux Ngực lép poitrine plate Bụng lép ventre creux Thóc lép paddy à grain creux Maintenu dans une situation inférieure; relégué au second... -
Lép bép
Pétiller; crépiter Củi lép bép bois qui pétille Lửa lép bép feu qui crépite Bavarder Đứa trẻ cứ lép bép cả ngày l\'enfant qui bavarde... -
Lép kẹp
Creux; plat (y học) en bateau Bụng lép kẹp ventre creux ; ventre plat ; ventre en bateau Vide Túi lép kẹp poche vide -
Lép nhép
(ít dùng) trempé Đường đi lép nhép chemin trempé nhai lép nhép mâchonner avec difficulté -
Lép vế
Être réduit à être inférieur; le céder à quelqu\'un Nó bị lép vế đối với bạn il est réduit à être inférieur à son ami Nó đành... -
Lép xép
Bavarder; cancaner; papoter; jaboter -
Lét
Regarder de côté; lorgner; reluquer Regard furtif; coup d\'oeil furtif -
Lét đét
Pétiller Củi cháy lét đét bois de chauffage qui pétille -
Lê-dương
(từ cũ, nghĩa cũ) légionnaire -
Lê-nin-nít
Léniniste -
Lê dân
(từ cũ, nghĩa cũ) le bas peuple; le peuple -
Lê la
Se tra†ner ; tra†ner Trẻ con lê la ngoài sân des enfants qui se tra†nent dans la cour Lê la trong các quán rượu tra†ner dans les... -
Lê lết
Như lê la (sens plus accentué) -
Lê mê
(ít dùng) stupéfié Đầu óc lê mê cerveau stupéfié -
Lê thê
Long et tra†nant áo dài lê thê robe longue et tra†nante Ngày dài lê thê journée longue et tra†nante -
Lên bậc
Monter en grade; avancer en grade -
Lên bộ
Mettre pied à terre; débarquer Tất cả hành khách đã lên bộ tous les passagers ont débarqué -
Lên cao
S\'élever Lên cao trên trời s\'élever dans le ciel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.