Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mỏi rời

Éreinté; brisé; esquinté

Xem thêm các từ khác

  • Mỏm chũm

    (giải phẩu học) apophysemasto…de
  • Mỏm cụt

    Moignon Mỏm cụt của người cụt tay moignon d\'un manchot
  • Mỏm khuỷu

    (giải phẩu học) olécrane
  • Mỏm quạ

    (giải phẩu học) apophyse coraco…de; coraco…de
  • Mỏm xương

    (giải phẩu học) apophyse
  • Mỏng dính

    Très mince; tout à fait mince Tờ pơ-luya mỏng dính feuille de pelure tout à fait mince
  • Mỏng mẻo

    Mince
  • Mỏng tai

    Curieux; qui prête attention à ce qui ne le regarde pas
  • Mỏng tanh

    Tout à fait mince
  • Mốc meo

    Chancir Giăm-bông mốc meo jambon qui chancit
  • Mốc sương

    (thực vật học) phytophtora Plasmopora
  • Mốc thếch

    Fortement moisi; tout blanc de moisissure
  • Mốc xì

    (thông tục) rien du tout Có mốc xì gì đâu il n\'y a rien du tout
  • Mối giềng

    (từ cũ, nghĩa cũ) principe moral
  • Mối hàng

    (thương nghiệp) clientèle Mách mối hàng présenter une clientèle
  • Mối lái

    Servir d\'entremetteur; servir d\'intermédiare
  • Mối mai

    Entremetteur
  • Mối manh

    (cũng nói manh mối) origines Recourir au service d\'un entremetteur
  • Mối quân

    (động vật học) soldat (dans une colonie de termites)
  • Mối thợ

    (động vật học) ouvrière (dans une colonie de termites)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top